Có 1 kết quả:

光光 guāng guāng ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) shiny
(3) smooth
(4) naked
(5) bald
(6) penniless

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0